Chống thấm SiKa là giải pháp hiệu quả trong việc bảo vệ công trình khỏi tác động của nước và độ ẩm. Với các sản phẩm chất lượng cao, SiKa giúp tăng cường độ bền vững, kéo dài tuổi thọ công trình, đồng thời đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ hơn 1 lít Sika bằng bao nhiều kg.
Table of Contents
1 lít Sika bằng bao nhiều kg
Một lít Sika tương đương khoảng 1.02 kg, theo thông số kỹ thuật của sản phẩm Sika Latex. Tuy nhiên, khối lượng thể tích của Sika có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và điều kiện môi trường cụ thể.
Tại sao việc sử dụng Sika chống thấm đúng định mức lại quan trọng
Sử dụng Sika chống thấm là một giải pháp hiệu quả để xử lý nứt, dột và ngăn ngừa thấm nước cho các công trình xây dựng. Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu kỹ thuật và trình độ chuyên môn cao, đặc biệt là khi cần pha trộn Sika đúng theo định mức quy định. Việc hòa trộn đúng tỷ lệ là yếu tố quyết định đến chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
Sika chống thấm có nhiều loại, bao gồm Sika 1 thành phần và Sika 2 thành phần. Với Sika 2 thành phần, việc pha trộn giữa thành phần A (dạng lỏng) và thành phần B (dạng bột) cần phải chính xác. Nếu tỷ lệ hòa trộn không đúng, dung dịch chống thấm sẽ không đạt được độ bền, độ cứng và khả năng đàn hồi như mong muốn, dẫn đến hiệu quả chống thấm kém, thậm chí gây hư hại cho công trình.
Vì vậy, để đảm bảo sản phẩm phát huy tối đa công dụng, việc sử dụng Sika chống thấm đúng định mức là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp gia tăng khả năng chống thấm, mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình.
Tài Năng cung cấp dịch vụ chống thấm Sika giá rẻ và uy tín
Tài Năng là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ chống thấm Sika với chất lượng cao, giá cả hợp lý và uy tín hàng đầu trên thị trường. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành xây dựng, Tài Năng cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi các vấn đề về thấm dột, nứt vỡ, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho công trình.
Chúng tôi sử dụng các sản phẩm chống thấm Sika, nổi bật với độ bền và khả năng chống thấm vượt trội. Sika là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, với các sản phẩm chuyên dụng cho từng loại công trình, từ nhà ở, văn phòng đến các công trình công nghiệp. Các sản phẩm Sika như Sika 1 thành phần hay Sika 2 thành phần đều được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo hiệu quả tối ưu và tính an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
Dịch vụ chống thấm của Tài Năng không chỉ chú trọng vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng, mà còn cam kết thực hiện các công đoạn thi công một cách chuyên nghiệp, đúng kỹ thuật và đảm bảo định mức sản phẩm. Chúng tôi hiểu rằng việc pha trộn Sika đúng tỷ lệ là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả chống thấm cao nhất. Vì vậy, đội ngũ kỹ thuật viên của Tài Năng luôn đảm bảo quy trình thi công được thực hiện đúng tiêu chuẩn, mang lại độ bền và khả năng chống thấm vượt trội cho công trình.
Bên cạnh đó, Tài Năng còn cung cấp dịch vụ chống thấm Sika với mức giá cạnh tranh, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn nhận được chất lượng dịch vụ tốt nhất. Đến với Tài Năng, bạn sẽ luôn yên tâm về sự uy tín, chất lượng và giá cả hợp lý.
Báo giá mới nhất của Sika 2024 – Sản phẩm chất lượng vượt trội
Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá (Vnđ/1 Đvt) |
Quy cách | Đơn giá theo quy cách (Vnđ) | Định mức vật tư |
---|---|---|---|---|---|
Sika Latex Chống thấm và kết nối |
Lít | 93.000 | Can 5 lít | 465.000 | 1L/1m² cho vữa cán sàn 2 Cm 0,25L/1m² cho hồ dầu kết nối |
Sika Latex Chống thấm và kết nối |
Lít | 91.000 | Can 25 lít | 2.275.000 | 1L/1m² cho vữa cán sàn 2 Cm 0,25L/1m² cho hồ dầu kết nối |
Sika Latex TH Chống thấm và kết nối |
Lít | 60.000 | Can 5 lít | 300.000 | 1L/1m2 cho vữa tô trát tường 2 Cm 0,25L/1m² cho hồ dầu kết nối |
Sika Latex TH Chống thấm và kết nối |
Lít | 56.000 | Can 25 lít | 1.400.000 | 1L/1m² cho vữa tô trát tường 2 Cm 0,25L/1m² cho hồ dầu kết nối |
Sika Lite Chống thấm cho vữa |
Lít | 47.000 | Can 5 lít | 235.000 | 1-2% theo khối lượng của xi măng |
Sika Lite Chống thấm cho vữa |
Lít | 43.000 | Can 25 lít | 1.075.000 | 1-2% theo khối lượng của xi măng |
Sika WaterProofing Liquid Chống thấm gốc xi măng |
Lít | 48.000 | Can 5 lít | 240.000 | 1 – 2% theo khối lượng của xi măng |
Sikatop 107 Seal VN Chống thấm bảo vệ |
Kg | 32.400 | 25 Kg/Bộ | 810.000 | 1.5-2 Kg/m² cho mỗi lớp, thi công 2 tới 3 lớp |
Sikatop 105 Seal Vn Chống thấm bảo vệ |
Kg | 25.200 | 25 Kg/Bộ | 630.000 | 1.5-2 Kg/m² cho mỗi lớp, thi công 2 tới 3 lớp |
Sikatop 109 Seal Vn Chống thấm bảo vệ |
Kg | 61.000 | 15 Kg/Bộ | 950.000 | 1.5-2 Kg/m² cho mỗi lớp, thi công 2 tới 3 lớp |
Sika 102 Xi măng đông cứng nhanh |
Kg | 160.000 | Túi 2 Kg | 320.000 | Theo thể tích hình dạng rò rỉ |
Sika 1F Chống thấm pha xi măng |
Kg | 80.000 | 18 Kg/Thùng | 1.440.000 | 0.5-0.6 Kg/m²/lớp, thi công 2 lớp |
Sika Monotop 166 Migrating Chống thấm thẩm thấu |
Kg | 42.400 | 25Kg/Bao | 1.060.000 | 2 Kg/m² lăn, quét 3-3.5 Kg/m² rắc khô |
Sikaproof Membrane Sơn chống thấm bi tum |
Kg | 58.000 | 20 Kg/Thùng | 1.160.000 | 0,3Kg/m² cho lớp lót, 0,6Kg/m² cho lớp phủ, thi công 2 lớp phủ |
Sika Raintile Grey Sơn chống thấm Acrylic |
Kg | 108.000 | 20 Kg/Thùng | 2.160.000 | 0.8 Kg/m² 2 lớp |
Sika Coat Plus Grey Sơn chống thấm Acrylic |
Kg | 137.500 | 20 Kg/Thùng | 2.750.000 | 0.3 Kg/m²/1 lớp |
Sikalastic 590 Sơn chống thấm Pu |
Kg | 135.000 | 20 Kg/Thùng | 2.700.000 | 1.5 – 1.7 Kg/m² |
Sikalastic 110 Sơn chống thấm Pu |
Kg | 117.000 | 20 Kg/Thùng | 2.340.000 | 0.65 Kg/m²/lớp |
Sika reemat Premium 120 Lưới thủy tinh gia cường |
m | 62.500 | Cuộn 1,38mx200m | 12.500.000 | Theo thực tế |
SikaBit 1 Sơn lót cho màng chống thấm |
Kg | 9.200 | 25 Kg/Bao | 230.000 | 2 -3 Kg/m²/lớp |
SikaBit W15 Màng chống thấm tự dính |
m² | 182.500 | Cuộn 1mx20m | 3.650.000 | Theo thực tế |
SikaShineld P24 S 3mm | m² | 90.000 | Cuộn 1mx10m | 900.000 | 1m² màng/0,8m² bề mặt |
Sika Multiseal Màng chống thấm tự dính |
m | 43.000 | Cuộn 7.5Cmx10m | 430.000 | Theo thực tế |
Sika Hydrotite CJ Cao su trương nở |
m | 220.000 | 10m/cuộn | 2.200.000 | Theo thực tế |
Sika SwellStop Băng trương nở Be-to-nít |
m | 250.000 | 2.5Cmx1.9Cmx5m/cuộn | 1.250.000 | Theo thực tế |
Sika SwellStop II Băng trương nở Be-to-nít |
m | 114.000 | 1.9Cmx0.9Cmx7.6m/cuộn | 866.400 | Theo thực tế |
Sika Waterbars V 15 Băng cản nước PVC |
m | 158.000 | 15Cmx20m/cuộn | 3.160.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars V15E Băng cản nước PVC |
m | 95.000 | 15Cmx30m/cuộn | 2.850.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars V 20 Băng cản nước PVC |
m | 178.500 | 20Cmx20m/cuộn | 3.750.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars V 20 Eco Băng cản nước PVC |
m | 110.000 | 20Cmx20m/cuộn | 2.200.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars V 25 Băng cản nước PVC |
m | 225.000 | 25Cmx20m/cuộn | 4.500.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars V 25 Eco Băng cản nước PVC |
m | 150.000 | 25Cmx20m/cuộn | 3.000.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars V 32 | m | 320.000 | 32Cmx15m/cuộn | 4.800.000 | 1 m cho 1m khe nối |
Sika Waterbars O15 Băng cản nước PVC |
m | 205.000 | 15Cmx20m/cuộn | 4.100.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars O 20 Băng cản nước PVC |
m | 265.000 | 20Cmx20m/cuộn | 5.300.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars O 25 Băng cản nước PVC |
m | 386.000 | 20Cmx20m/cuộn | 5.790.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sikagrout 214-11 Vữa rót không co ngót |
Kg | 11.200 | Bao 25 Kg | 280.000 | 76 bao 25 Kg được 1 m³ |
Sikagrout 214-11 HS Vữa rót không co ngót |
Kg | 25.600 | Bao 25 Kg | 640.000 | 77 bao 25 Kg được 1 m³ |
Sikagrout 214-11 GP Vữa rót không co ngót |
Kg | 9.200 | Bao 25 Kg | 230.000 | 76 bao 25 Kg tạo m³ |
Sikagrout 212-11 Vữa rót không co ngót |
Kg | 12.200 | Bao 25 Kg | 305.000 | 76 bao 25 Kg được 1 m³ |
Sikadur 42 MP Vữa không co ngót Epoxy |
Kg | 82.500 | 12 Kg/Bộ | 990.000 | 2.13 Kg/1 Lít |
Sikafloor Toping Compund |
Kg | 11.000 | 29 Kg/Bộ | 319.000 | 2.4 Kg/1m²/1mm |
Sika Repair Epocem Modul |
Kg | 275.000 | 4 Kg/Bộ | 1.100.000 | 0.15 Kg/1m² |
Sikafloor 81 Epocem | Kg | 62.000 | 23 Kg/Bộ | 1.426.000 | 2.1 Kg/m²/mm |
Sikadur 31 cf normal Keo kết dính epoxy |
Kg | 285.000 | Bộ 1,2Kg | 285.000 | 1.7 Kg/1 Lít |
Sikadur 732 Keo kết nối epoxy |
Kg | 360.000 | Bộ 1Kg | 360.000 | 1.4 Kg/1 Lít |
Sikadur 752 Keo bơm epoxy |
Kg | 395.000 | Bộ 1 Kg | 395.000 | 1.1 Kg/1 Lít |
Sika Anchorfix 3001 Keo khoan cấy thép |
Tuýp | 620.000 | Tuýp 600 ml | 620.000 | 1.7 Kg/1 Lít |
Sikadur 20 Crack Seal Keo bơm epoxy |
Bộ | 165.000 | Tuýp 160 g | 165.000 | 1.7 Kg/1 Lít |
Intraplast Z – HV Phụ gia trương nở bù co ngót |
Kg | 111.000 | 18Kg/Bao | 1.998.000 | 1.05 Kg/1 Lít |
Sika Monotop 610 Kết dính và bảo vệ cốt thép |
Kg | 56.000 | Bao 5 Kg | 280.000 | 1.5-2 Kg/m²/1 lớp |
Sika Monotop 618 Vn Vữa sửa chữa bê tông |
Kg | 38.000 | Bao 25 Kg | 950.000 | 75 bao 25 Kg được 1 m³ |
Sika Monotop 615 HB Vữa sửa chữa bê tông |
Kg | 56.000 | Bao 25 Kg | 1.400.000 | 60 bao 25 Kg được 1 m³ |
Sika Monotop – R Vữa sửa chữa bê tông |
Kg | 55.000 | Bao 25 Kg | 1.375.000 | 75 bao 25 Kg được 1 m³ |
Sika Refit 2000 Vữa sửa chữa bê tông |
Kg | 26.000 | Bao 20 Kg | 520.000 | 82 bao 20 Kg được 1 m³ |
Sikagard 75 Epocem Vữa trám xi măng-epoxy |
Kg | 60.000 | 24 Kg/Bộ | 1.440.000 | 2-4 Kg/m² dày 1-2 mm |
Sikawall Skimscoat | Kg | 11.200 | Bao 25 Kg | 280.000 | 1.5 Kg/m²dày 1 mm |
Sika Injection 101AB | Kg | 364.000 | Bộ 22,5 Kg | 8.190.000 | A ~1.0 Kg/L và B ~1.25 Kg/L |
Sika Injection 201AB | Kg | 380.000 | Bộ 20,6 Kg | 7.828.000 | A ~1.0 Kg/L và B ~1.07 Kg/L |
Sika Tilegrout White Keo chà ron |
Kg | 28.000 | Túi 1 Kg | 28.000 | 76 bao 20 Kg được 1 m³ |
Sika Tilebond GP Keo dán gạch |
Kg | 9.200 | Bao 25 Kg | 230.000 | 1m² cần 3-5 Kg |
Sika Ceram 75 Easy Fix | Kg | 7.000 | Bao 25 Kg | 175.000 | 1m² cần 3-5 Kg |
Sika Ceram 200HP Keo dán gạch |
Kg | 16.000 | Bao 25 Kg | 400.000 | 7-8 m² bao 25 Kg dày 2 mm |
Sikaflex 140 Construction Grey Keo bơm trám khe Pu | Tuýp | 185.000 | Tuýp 600ml | 185.000 | 2,5 m khe rộng 2Cmx1Cm sâu hết 600 ml |
Sikaflex Pro 3 Concrete Grey Keo bơm trám khe Pu chịu lực | Tuýp | 255.000 | Tuýp 600ml | 255.000 | 2,5 m khe rộng 2Cmx1Cm sâu hết 600 ml |
Sika Primer 3 – N Chất quét lót trám khe |
Lon | 1.300.000 | 1 Lít/Lọ | 1.300.000 | 150g/m² |
Sikaflex 134 Bond Seal Keo dán dính-trám khe |
Tuýp | 130.000 | Tuýp 300 ml | 130.000 | 3 m khe rộng 1Cmx1Cm sâu hết 300 ml |
Sikament NN Phụ gia tăng cường độ sớm |
Lít | 46.000 | 5Lít/Can | 230.000 | 0.6-2.0 L cho 100 Kg xi măng |
Sikament NN Phụ gia tăng cường độ sớm |
Lít | 45.000 | 25Lít/Can | 1.125.000 | 0.6-2.0 L cho 100 Kg xi măng |
Sikament-1 R4 Phụ gia tăng cường độ sớm, ninh kết chậm |
Lít | 37.000 | 5Lít/Can | 185.000 | 0.6-1.6 L cho 100 Kg xi măng |
Sikament-1 R4 Phụ gia tăng cường độ sớm, ninh kết chậm |
Lít | 33.000 | 25Lít/Can | 825.000 | 0.6-1.6 L cho 100 Kg xi măng |
Sikament 2000AT-N Phụ gia tăng cường độ sớm, ninh kết chậm |
Lít | 36.000 | 5Lít/Can | 180.000 | 0.6-1.2 L cho 100 Kg xi măng |
Sikament 2000AT-N Phụ gia tăng cường độ sớm, ninh kết chậm |
Lít | 35.000 | 25Lít/Can | 875.000 | 0.6-1.2 L cho 100 Kg xi măng |
Sikament R7N Phụ gia hóa dẻo |
Lít | 25.000 | 5Lít/Can | 125.000 | 0.3-0.8 L cho 100 Kg xi măng |
Sikament R7N Phụ gia hóa dẻo |
Lít | 24.000 | 25Lít/Can | 600.000 | 0.3-0.8 L cho 100 Kg xi măng |
Plastocrete N Phụ gia chống thấm |
Lít | 33.000 | 5Lít/Can | 165.000 | 0.3-0.8 L cho 100 Kg xi măng |
Plastocrete N Phụ gia chống thấm |
Lít | 32.000 | 25Lít/Can | 800.000 | 0.3-0.5 L cho 100 Kg xi măng |
Sikacrete PP1 Tro bay – silica fume |
Kg | 17.000 | 20Kg/Bao | 340.000 | 5-10 % theo trọng lượng xi măng |
Antisol S Bảo dưỡng bê tông |
Lít | 34.000 | 5Lít/Can | 170.000 | 4-5 m²/L |
Antisol E Bảo dưỡng bê tông |
Lít | 44.000 | 5Lít/Can | 220.000 | 4-6 m²/L |
Rugasol C Ức chế bề mặt bê tông tạo nhám |
Lít | 40.000 | 5Lít/Can | 200.000 | 0.25-0.3 Kg/m² |
Rugasol F Ức chế bề mặt bê tông tạo nhám |
Kg | 48.000 | 15Kg/Thùng | 720.000 | 0.25-0.3 Kg/m² |
Separol Dầu chống dính ván khuôn |
Lít | 65.000 | 5Lít/Can | 325.000 | 21 m² /L Gỗ 42 m² /L Kim Loại |
SikaCor 950 F Black Lớp phủ epoxy chịu hóa chất | Kg | 263.000 | 35 Kg/ Bộ | 9.205.000 | 0,35 Kg/m²/lớp |
Sikafloor 2530-New màu Ral-6011/7032/7035 Sơn epoxy gốc nước |
Kg | 280.000 | 10Kg/Bộ | 2.800.000 | 0,15-0,2 Kg/m² /Lớp |
Sikafloor 263-SL màu Ral- 6011/7032/7035 Sơn epoxy tự san phẳng |
Kg | 270.000 | 10Kg/Bộ | 2.700.000 | Tham khảo tài liệu Kỹ thuật |
Sikafloor 264 màu Ral-6011/7032/7035 Sơn epoxy không dung môi |
Kg | 270.000 | 10Kg/Bộ | 2.700.000 | Tham khảo tài liệu Kỹ thuật |
Sikafloor 161 Sơn lót epoxy |
Kg | 268.000 | 10Kg/Bộ | 2.680.000 | 0,3 Kg/m² /Lớp |
Sikafloor Curehard 24 Phụ gia bê tông mài bóng |
Lít | 74.000 | 25Lít/Can | 1.850.000 | 0.15 đến 0.25 lít/m² cho 1 lớp |
Sikagard 905W Sơn chống ẩm mốc |
Lít | 92.000 | 5Lít/Can | 460.000 | 3-5 m² /1 lít cho 1 lớp |
Sikafloor Chapdur Green Tăng cứng nền bê tông |
Kg | 15.000 | 25Kg/Bao | 375.000 | 3-6 Kg/m² |
Sikafloor Chapdur Grey Tăng cứng nền bê tông |
Kg | 6.600 | 25Kg/Bao | 165.000 | 3-6 Kg/m² |